Bạn đang muốn mua xe Toyota Vios 2025 nhưng chưa biết nên chọn phiên bản E hay G? Việc lựa chọn giữa hai phiên bản phổ biến này thường không chỉ đơn thuần là vấn đề giá cả. Mặc dù cả hai mẫu xe đều thừa hưởng sự bền bỉ nổi tiếng của Toyota, chúng lại có sự khác biệt đáng kể về trang bị, tiện nghi và giá trị tổng thể mà chúng mang lại trên thị trường Việt Nam. Cho dù bạn ưu tiên một chiếc xe thực dụng, tiết kiệm chi phí hay tìm kiếm những tính năng cao cấp hơn, việc hiểu rõ những khác biệt này là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Trong bài so sánh toàn diện này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết mọi khía cạnh, từ thiết kế ngoại thất đến chi phí sử dụng lâu dài, nhằm giúp bạn chọn được phiên bản Vios phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Tổng Quan Về Toyota Vios 2025: Phiên Bản E và G
Toyota định vị dòng xe Vios 2025 với các tùy chọn riêng biệt nhằm đáp ứng nhiều phân khúc ngân sách và sở thích tính năng khác nhau. Các phiên bản E và G nổi bật như những lựa chọn phổ biến nhất đối với người mua Việt Nam, mỗi phiên bản mang đến những giá trị độc đáo.
Thông số kỹ thuật cơ bản của hai phiên bản
Toyota Vios 2025 tại Việt Nam có ba cấu hình chính: 1.5E-MT, 1.5E-CVT và 1.5G-CVT [1] . Tất cả các phiên bản đều có chung kích thước tổng thể, mang lại không gian hành khách giống hệt nhau trên toàn dòng xe.
Thông số kỹ thuật chính bao gồm:
- Loại Động Cơ : 2NR-FE 1.5L với VVT-i, 4 xi-lanh thẳng hàng [2]
- Công Suất Tối Đa : 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút [2]
- Mô-men Xoắn Tối Đa : 140 Nm tại 4.200-4.400 vòng/phút [2]
- Khoảng Sáng Gầm Xe : 133 mm, đủ khả năng vượt qua gờ giảm tốc và các vật cản nhỏ [2]
- Hộp Số : CVT với 7 cấp số ảo (phiên bản E-CVT và G), số sàn 5 cấp (phiên bản E-MT) [2]
- Dung Tích Bình Xăng : 40 lít [2]
Phiên bản G được trang bị thêm các tính năng không có ở phiên bản E, đặc biệt là về hệ thống an toàn. Ví dụ, phiên bản G độc quyền cung cấp hệ thống cảnh báo trước va chạm và chức năng cảnh báo lệch làn đường [3] .
Sự khác biệt về giá niêm yết và giá lăn bánh
Sự khác biệt về giá giữa phiên bản E và G là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc đối với khách hàng tiềm năng. Cơ cấu giá hiện tại như sau:
- Toyota Vios 1.5E-MT : 458.000.000 VND (màu tiêu chuẩn) / 466.000.000 VND (màu trắng ngọc trai) [2]
- Toyota Vios 1.5E-CVT : 488.000.000 VND (màu tiêu chuẩn) / 496.000.000 VND (màu trắng ngọc trai) [2]
- Toyota Vios 1.5G-CVT : 545.000.000 VND (màu tiêu chuẩn) / 553.000.000 VND (màu trắng ngọc trai) [2]
Điều này tạo ra mức chênh lệch giá khoảng 57 triệu VND giữa các mẫu E-CVT và G-CVT [2] .
Giá lăn bánh (bao gồm thuế và phí) khác nhau giữa các khu vực khác nhau của Việt Nam:
- Hồ Chí Minh : E-CVT từ 559.137.000 VND; G-CVT từ 621.837.000 VND [3]
- Hà Nội : E-CVT từ 569.137.000 VND; G-CVT từ 632.737.000 VND [3]
- Các tỉnh thành khác : E-CVT từ 540.137.000 VND; G-CVT từ 602.837.000 VND [3]
Hơn nữa, người mua nên tính đến các chi phí phát sinh ngoài giá niêm yết, bao gồm phí đăng ký, phí biển số, phí đường bộ và bảo hiểm bắt buộc [2] .
Những điểm chung về động cơ và khung gầm
Mặc dù có sự khác biệt về giá, các phiên bản E và G có chung các thành phần cơ khí cốt lõi giống hệt nhau. Cả hai đều sử dụng chung động cơ 1.5L 2NR-FE tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5 [2] .
Các tính năng chung giữa các phiên bản bao gồm:
- Hệ Dẫn Động : Hệ dẫn động cầu trước giúp xe vào cua và xử lý ổn định [2]
- Hệ Thống Treo : Treo trước MacPherson với treo sau dạng thanh xoắn [2]
- Hệ Thống Phanh : Phanh đĩa thông gió phía trước, phanh tang trống phía sau (ngoại trừ phiên bản G có phanh đĩa sau) [4]
- Cách Âm : Khả năng cách âm được cải thiện so với các đối thủ trong cùng phân khúc, nhờ vật liệu cách âm bổ sung ở tấm sàn [2]
Ngoài ra, cả hai phiên bản đều có chung đặc điểm tiết kiệm nhiên liệu, với hộp số CVT được thiết kế để tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu thông qua tỷ số truyền biến thiên liên tục [2] .
Nền tảng cơ khí chung đảm bảo rằng bất kể bạn chọn phiên bản nào, trải nghiệm lái cơ bản vẫn nhất quán. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở các tính năng tiện nghi, vật liệu nội thất và công nghệ bổ sung hơn là các thông số hiệu suất cốt lõi [4] .
So Sánh Ngoại Thất: Điểm Khác Biệt Giữa Vios E và G
Ngoại thất là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chọn mua xe Toyota Vios 2025. Phiên bản E và G có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý về thiết kế bên ngoài, giúp người mua phân biệt rõ ràng giá trị của từng phiên bản.
Hệ thống đèn chiếu sáng và đèn LED
Cả hai phiên bản Vios E và G đều được trang bị đèn LED hiện đại, tuy nhiên, phiên bản G sở hữu nhiều tính năng cao cấp hơn. Phiên bản G nổi bật với:
- Đèn pha 3 tầng LED với đèn chạy ban ngày (DRL) tích hợp [5]
- Tính năng Auto High Beam (AHB) - tự động điều chỉnh đèn pha/cos [6]
- Chức năng Follow Me Home - đèn sáng thêm một khoảng thời gian sau khi khóa xe [6]
Trong khi đó, phiên bản E sở hữu: - Đèn pha LED tự động với chức năng Follow Me Home [6] - Đèn chạy ban ngày LED (DRL) [6] - Điều chỉnh đèn pha thủ công [6]
Đèn sương mù phía trước trên cả hai phiên bản đều là dạng LED, giúp tăng khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết xấu [7] . Đáng chú ý, phiên bản G còn có thêm đèn báo rẽ tuần tự ở đèn hậu LED, tạo nên sự khác biệt về thẩm mỹ và tính năng an toàn [6] .
Mâm xe và kích thước lốp
Kích thước mâm xe và lốp là một trong những điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa hai phiên bản:
- Phiên bản G: Mâm đúc hợp kim 17 inch [6]
- Phiên bản E: Mâm đúc hợp kim 16 inch với kích thước lốp 195/60/R16 [6]
Việc sử dụng mâm 17 inch trên phiên bản G không chỉ tạo ra vẻ ngoài thể thao hơn mà còn cải thiện khả năng bám đường. Tuy nhiên, mâm 16 inch trên phiên bản E lại mang đến sự êm ái hơn khi di chuyển trên đường xấu hoặc gồ ghề.
Cả hai phiên bản đều có các lựa chọn lốp từ các thương hiệu nổi tiếng như Michelin, Continental, Goodyear, Dunlop, Pirelli và Yokohama [8] . Người dùng nên tham khảo sách hướng dẫn của xe hoặc website chính thức của nhà sản xuất để biết thông số chính xác phù hợp với điều kiện sử dụng tại Việt Nam.
Cảm biến đỗ xe và camera lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thể hiện rõ sự khác biệt về công nghệ giữa hai phiên bản:
Phiên bản G:
- Cảm biến đỗ xe phía trước (2 mắt) và phía sau (4 mắt) [9]
- Camera lùi tích hợp cùng cảm biến với cảnh báo bằng âm thanh [1]
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) với cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) [6]
Phiên bản E:
- Cảm biến đỗ xe phía trước (2 mắt) và phía sau (4 mắt) [6]
- Camera lùi cơ bản [7]
- Vẫn được trang bị hệ thống cảnh báo điểm mù với RCTA [6]
Ngoài ra, cả hai phiên bản đều có Monitor quan sát toàn cảnh 3D (PDM) và thiết bị ghi hình kỹ thuật số phía trước với khả năng kết nối smartphone [6] . Với những tính năng này, Toyota Vios 2025 nổi bật hơn nhiều đối thủ trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam.
Thêm vào đó, phiên bản G còn được trang bị gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp đèn báo rẽ, trong khi phiên bản E chỉ có gương điều chỉnh điện thông thường [5] . Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện tính năng an toàn khi lái xe.
Về màu sắc, Toyota Vios 2025 có 5 lựa chọn màu ngoại thất: Đen (Attitude Black), Xám (Gray), Đỏ (Red Mica), Bạc (Silver) và Trắng ngọc trai (Super White) [3] , đáp ứng đa dạng sở thích của người tiêu dùng Việt Nam.
Đánh Giá Nội Thất: Tiện Nghi và Không Gian
Khám phá nội thất Toyota Vios 2025 cho thấy nhiều khác biệt đáng chú ý giữa phiên bản E và G, từ chất liệu ghế đến công nghệ tiện nghi hiện đại.
Chất liệu ghế ngồi và không gian cabin
Phiên bản Vios G được trang bị ghế bọc da cao cấp với thiết kế thể thao cùng đường chỉ khâu nổi tinh tế, trong khi phiên bản E-CVT sử dụng chất liệu PVC và phiên bản E-MT dùng nỉ [10] . Cả hai phiên bản đều có hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60:40, đi kèm bệ tỳ tay và khay đựng cốc tiện lợi [10] .
Khoang nội thất của Vios 2025 được thiết kế rộng rãi với không gian để chân và trần xe thoải mái [11] . Không gian hành lý đạt 475 lít (phiên bản mới) so với 509 lít ở thế hệ trước [2] , đủ rộng cho nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Đặc biệt, cabin được tối ưu giảm tiếng ồn với các khoang xốp và kết cấu thân xe ít lỗ hổng, mang lại độ yên tĩnh vượt trội [12] .
Hệ thống giải trí và kết nối
Cả hai phiên bản đều trang bị màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây [9] , nhưng phiên bản G được nâng cấp với 6 loa (so với 4 loa ở bản E) [2] . Bộ hiển thị đa thông tin cũng khác biệt: màn hình TFT 7 inch trên bản G và 4.2 inch trên bản E [2] .
Ngoài ra, hai phiên bản đều có sạc không dây cho thiết bị tương thích chuẩn Qi [12] , cùng nhiều cổng sạc USB bao gồm cổng USB Type-C phía sau [10] .
Điều hòa và các tiện ích khác
Phiên bản G được trang bị điều hòa tự động có khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong khoang xe [12] , trong khi phiên bản E sử dụng điều hòa chỉnh tay dạng núm xoay [13] . Cả hai đều có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, đảm bảo luồng không khí mát đều khắp cabin [2] .
Phiên bản G còn được trang bị đèn viền ambient 64 màu tạo không gian sang trọng [12] , cùng phanh đỗ điện tử (EPB) với chức năng Auto Brake Hold (ABH) tiện lợi trong giao thông đông đúc [12] .
Vô lăng và bảng điều khiển
Phiên bản G sử dụng vô lăng ba chấu bọc da với khả năng điều chỉnh 4 hướng (nghiêng và thu/duỗi), trong khi bản E-CVT dùng vô lăng bọc da điều chỉnh 2 hướng và bản E-MT dùng vô lăng bọc Urethane [10] .
Cả hai phiên bản đều tích hợp nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay trên vô lăng, nhưng phiên bản G được bổ sung thêm lẫy chuyển số và nút điều khiển cho hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) và hỗ trợ giữ làn đường (LKA) [10] .
Bảng đồng hồ của phiên bản G nổi bật với màn hình TFT 7 inch hiển thị đa thông tin, cho phép tùy chỉnh 4 kiểu hiển thị khác nhau từ nút bấm trên vô lăng [12] .
Công Nghệ An Toàn: Điểm Khác Biệt Giữa Toyota Vios 2025 E và G
Toyota Vios 2025 nổi bật với các tính năng an toàn hàng đầu phân khúc, vượt trội so với nhiều đối thủ. Tuy nhiên, sự khác biệt về công nghệ an toàn giữa hai phiên bản E và G là yếu tố quan trọng mà người mua xe Toyota Vios 2025 cần xem xét kỹ lưỡng.
So Sánh Túi Khí: Số Lượng và Vị Trí Trên Toyota Vios 2025 E và G
Phiên bản E và G của Toyota Vios 2025 đều được trang bị tiêu chuẩn 6 túi khí, bao gồm túi khí cho người lái, hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước và túi khí rèm [2] . Cấu hình này mang đến sự bảo vệ toàn diện cho người ngồi trong xe khi xảy ra va chạm.
Đặc biệt, cả hai phiên bản đều có túi khí đầu gối cho người lái [4] , một tính năng không phổ biến trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam. Tính năng này giúp bảo vệ đầu gối người lái khỏi chấn thương khi xảy ra va chạm phía trước.
Ngoài ra, tất cả các vị trí ngồi đều được trang bị dây an toàn 3 điểm với cảnh báo thắt dây, cùng với móc ghế trẻ em ISOFIX [4] , đảm bảo an toàn cho mọi đối tượng sử dụng xe.
Hệ Thống Cảnh Báo Tiền Va Chạm và Lệch Làn Đường: TSS trên Vios 2025 E và G
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở gói Toyota Safety Sense (TSS). Phiên bản E được trang bị:
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (Pre-Collision System - PCS)
- Cảnh báo lệch làn đường (Lane Departure Warning - LDW)
- Ngăn chặn lệch làn đường (Lane Departure Prevention - LDP)
- Cảnh báo khởi hành phía trước (Front Departure Alert - FDA) [2]
Trong khi đó, phiên bản G còn được bổ sung thêm:
- Hệ thống kiểm soát giữ làn (Lane Keeping Control - LKC)
- Đèn chiếu xa tự động (Auto High Beam - AHB)
- Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control - ACC) [14]
Các hệ thống này sử dụng camera kép để phát hiện các tình huống nguy hiểm tiềm tàng và hỗ trợ người lái tránh va chạm hoặc giảm thiểu hậu quả [15] .
Hệ Thống Kiểm Soát Lực Kéo và Cân Bằng Điện Tử: Trang Bị Tiêu Chuẩn
Cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn chủ động cơ bản:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) [14]
Hệ thống VSC hoạt động bằng cách phanh một hoặc hai bánh xe đã mất độ bám để đưa xe về quỹ đạo mong muốn. Trong tình huống thừa lái, hệ thống sẽ phanh bánh ngoài cung, còn khi thiếu lái, bánh trong cung sẽ được phanh [16] .
Trong khi đó, hệ thống TRC chỉ hoạt động khi tăng tốc, ngăn hiện tượng trượt bánh bằng cách cắt giảm công suất động cơ hoặc phanh bánh xe đang quay nhanh hơn [17] .
Cả hai phiên bản cũng trang bị hệ thống kiểm soát lỗi đạp chân ga (PMC), giúp ngăn ngừa tai nạn do nhầm lẫn giữa chân ga và chân phanh [12] .
Phân Tích Chi Phí Sở Hữu Dài Hạn
Khi cân nhắc mua Toyota Vios 2025, yếu tố về chi phí dài hạn đóng vai trò quyết định không kém phần quan trọng so với giá bán ban đầu. Phân tích chi tiết các khoản chi phí này sẽ giúp bạn đánh giá tổng thể giá trị thực của từng phiên bản.
Câu hỏi thường gặp: Chi phí nuôi xe Toyota Vios 2025 là bao nhiêu? Chi phí sở hữu Toyota Vios 2025 bao gồm chi phí bảo dưỡng định kỳ ước tính khoảng 6.680.000 VNĐ trong năm đầu tiên, chi phí nhiên liệu phụ thuộc vào quãng đường di chuyển và thói quen lái xe, cùng với lợi thế về giá trị bán lại ổn định sau nhiều năm sử dụng. Vios 2025 được đánh giá là một trong những mẫu xe có chi phí vận hành hợp lý nhất phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Toyota Vios 2025 có lịch bảo dưỡng định kỳ theo các mốc khuyến cáo từ nhà sản xuất. Theo dữ liệu từ Toyota Việt Nam, chi phí bảo dưỡng theo các mốc như sau:
- Mốc 5.000 km: 760.000 VNĐ
- Mốc 10.000 km: 1.000.000 VNĐ
- Mốc 15.000 km: 760.000 VNĐ
- Mốc 20.000 km: 1.400.000 VNĐ
- Mốc 25.000 km: 760.000 VNĐ
- Mốc 30.000 km: 1.000.000 VNĐ
- Mốc 40.000 km: 1.400.000 VNĐ [5]
Tổng chi phí bảo dưỡng trong năm đầu tiên ước tính khoảng 6.680.000 VNĐ nếu xe vận hành theo đúng các mốc khuyến cáo [5] . Điểm cần lưu ý là dầu hộp số CVT cần được thay thế sau mỗi 80.000 km, trong khi bugi iridium có tuổi thọ lên đến 100.000 km [18] .
Tiêu hao nhiên liệu thực tế
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế của Toyota Vios 2025 đã được kiểm chứng qua nhiều điều kiện lái xe khác nhau:
- Đường đô thị: 7,74 lít/100km
- Đường cao tốc: 4,79 lít/100km
- Hỗn hợp: 5,87 lít/100km [5]
Trong điều kiện lái xe thực tế, Vios thế hệ mới đạt mức tiêu thụ trung bình khoảng 6,1 lít/100km, hiệu quả hơn Honda City (6,3 lít/100km) nhưng kém hơn Nissan Almera (5,8 lít/100km) [19] . Đối với người lái xe chủ yếu trong nội đô, mức tiêu hao nhiên liệu có thể tăng lên khoảng 8 lít/100km [5] .
Đối với người chạy xe dịch vụ với quãng đường di chuyển khoảng 20.000km/năm, chi phí nhiên liệu ước tính vào khoảng 34 triệu đồng/năm theo giá xăng hiện tại [5] . Hộp số CVT trang bị trên cả hai phiên bản E và G giúp giảm vòng tua máy khi di chuyển ở tốc độ cao, mang lại lợi ích trong việc tiết kiệm nhiên liệu trên những hành trình dài [20] .
Giá trị bán lại sau 3-5 năm sử dụng
Toyota Vios luôn được đánh giá cao về khả năng giữ giá sau nhiều năm sử dụng. Theo số liệu thống kê:
- Xe mới thường mất khoảng 25% giá trị trong năm đầu tiên
- Xe đã qua sử dụng mất thêm khoảng 10% giá trị mỗi năm tiếp theo [6]
Một chiếc Vios 3 năm tuổi có thể được bán lại với mức giá khoảng 75-80% so với giá mua ban đầu, đây là tỷ lệ giữ giá tốt hơn so với nhiều đối thủ khác trong cùng phân khúc [6] . Phiên bản G thường có giá trị bán lại tốt hơn so với phiên bản E nhờ được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hơn, mặc dù sự chênh lệch này không quá lớn.
Thêm vào đó, những xe có tuổi đời trên 5 năm thường có khả năng phát sinh các chi phí sửa chữa lớn hơn. Các thống kê cho thấy xe trên 5 năm có nguy cơ gặp phải các sự cố nghiêm trọng cao hơn 30% [6] . Mặt khác, chi phí bảo hiểm cho xe đã qua sử dụng cũng thường giảm khoảng 20-30% so với xe mới [6] .
Kết luận
Toyota Vios 2025 thể hiện sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản E và G, mỗi phiên bản mang đến những giá trị riêng biệt cho người mua Việt Nam. Phiên bản G có giá cao hơn 57 triệu đồng so với phiên bản E-CVT, sự chênh lệch này được lý giải bởi các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm trước và nội thất cao cấp hơn bao gồm ghế da và đèn viền nội thất.
Sự khác biệt ngoại thất thể hiện ở hệ thống đèn LED vượt trội của phiên bản G, mâm xe hợp kim 17 inch và các tính năng hỗ trợ đỗ xe nâng cao. Mặc dù cả hai phiên bản đều sử dụng chung động cơ 1.5L và hộp số CVT đáng tin cậy, phiên bản G vượt trội hơn với các tính năng tiện nghi bổ sung và công nghệ an toàn tiên tiến từ gói Toyota Safety Sense.
Chi phí sở hữu dài hạn của cả hai phiên bản đều cạnh tranh, với lịch bảo dưỡng hợp lý và mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 5.87 lít/100km trong điều kiện lái xe hỗn hợp. Cả hai phiên bản đều duy trì giá trị bán lại tốt trên thị trường Việt Nam, thường giữ lại 75-80% giá trị ban đầu sau ba năm sử dụng.
Tóm lại, những người mua có ngân sách eo hẹp tìm kiếm phương tiện di chuyển đáng tin cậy sẽ thấy phiên bản E mang lại giá trị tuyệt vời, trong khi những người ưu tiên các tính năng an toàn tiên tiến và tiện nghi cao cấp nên cân nhắc phiên bản G với gói trang bị toàn diện. Lựa chọn phụ thuộc phần lớn vào ưu tiên cá nhân giữa chức năng cơ bản và các tính năng nâng cao.
Do đó, hãy đánh giá cẩn thận nhu cầu cụ thể, giới hạn ngân sách và các tính năng mong muốn của bạn khi lựa chọn giữa hai phiên bản đáng giá của mẫu sedan phổ biến tại Việt Nam. Cả hai phiên bản đều duy trì danh tiếng về độ tin cậy của Toyota, đồng thời phục vụ hiệu quả các phân khúc khách hàng khác nhau.
Các Câu Hỏi Thường Gặp
Câu hỏi: Sự khác biệt chính giữa các phiên bản Toyota Vios 2025 E và G là gì?
Sự khác biệt chủ yếu nằm ở các tính năng an toàn, trang bị nội thất và chi tiết ngoại thất. Phiên bản G cung cấp các công nghệ an toàn tiên tiến như cảnh báo tiền va chạm, ghế da, đèn nội thấtAmbient lighting và hệ thống đèn LED cao cấp hơn. Xe cũng được trang bị mâm hợp kim 17 inch so với mâm 16 inch của phiên bản E.
Câu hỏi: Giá xe của phiên bản Vios E và G khác nhau như thế nào?
Phiên bản G có giá cao hơn phiên bản E-CVT khoảng 57 triệu đồng. Giá lăn bánh có thể khác nhau tùy theo khu vực, nhưng nhìn chung, phiên bản G có giá cao hơn phiên bản E khoảng 60-70 triệu đồng, tùy thuộc vào địa điểm cụ thể tại Việt Nam.
Câu hỏi: Có sự khác biệt đáng kể nào về mức tiêu thụ nhiên liệu giữa phiên bản E và G không?
Không, cả hai phiên bản đều sử dụng chung động cơ 1.5L và hộp số CVT, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương. Trong điều kiện lái xe hỗn hợp, Vios 2025 trung bình tiêu thụ khoảng 5,87 lít/100km, với sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào thói quen và điều kiện lái xe.
Câu hỏi: Chi phí sở hữu lâu dài cho Toyota Vios 2025 là bao nhiêu?
Chi phí dài hạn bao gồm bảo dưỡng định kỳ, trung bình khoảng 6,68 triệu đồng cho năm đầu tiên. Chi phí nhiên liệu phụ thuộc vào mức sử dụng nhưng có thể vào khoảng 34 triệu đồng mỗi năm cho 20.000km di chuyển trong thành phố. Cả hai phiên bản đều giữ giá trị bán lại tốt, thường giữ được 75-80% giá trị ban đầu sau ba năm sử dụng.
Câu hỏi: Phiên bản Vios 2025 nào được khuyến nghị cho các đối tượng mua xe khác nhau?
Những người mua có ngân sách eo hẹp và tìm kiếm một phương tiện di chuyển đáng tin cậy nên cân nhắc phiên bản E vì các tính năng thiết yếu và giá cả phải chăng hơn. Những người ưu tiên công nghệ an toàn tiên tiến, sự thoải mái cao cấp và các tính năng bổ sung nên chọn phiên bản G, mặc dù chi phí cao hơn. Lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, ngân sách và các tính năng mong muốn.
Tài liệu tham khảo
[1] - https://www.youtube.com/watch?v=4SqCz1RjP3o
[2] - https://www.carsifu.my/car-reviews/2025-toyota-vios-1-5g-bigger-and-roomier-dazzling-features
[3] - https://www.zigwheels.ph/new-cars/toyota/vios-2022/faq/what-are-the-safety-features-available-in-toyota-vios-2022
[4] - https://www.zigwheels.ph/new-cars/toyota/vios/faq/what-are-the-safety-features-available-in-toyota-vios
[5] - https://gotech.vn/chi-phi-van-hanh-toyota-vios-2025/
[6] - https://my.mobeecars.com/my/blogs/car-selling-and-best-practices/new-vs-used-cars-malaysia?id=35
[7] - https://toyotaninhbinhvn.com/so-sanh-uu-nhuoc-diem-cua-3-phien-ban-xe-toyota-vios-2025/
[8] - https://tayaria.com/tayar-toyota-vios-panduan-dan-harga/
[9] - https://www.toyota.com.my/en/models/vios.html
[10] - https://www.toyota.com.vn/tin-tuc/thong-tin-bo-tro/toyota-vios-36384
[11] - https://www.toyota.com.kh/en/models/vios.html
[12] - https://www.toyota.com.my/content/dam/malaysia/model-brochures/brochures/All-New-Vios-e-Brochure.pdf
[13] - https://www.toyota.com.vn/tin-tuc/thong-tin-bo-tro/noi-that-toyota-vios-36001
[14] - https://www.toyota.com.my/en/models/vios/new-vios-1-5e-at.html
[15] - https://www.toyota.com.la/en/models/vios.html
[16] - https://www.wapcar.my/news/vsc-vs-traction-control-what%E2%80%99s-the-difference-38563
[17] - https://www.danhgiaxe.com/tim-hieu-he-thong-kiem-soat-luc-keo-traction-control-tren-o-to-27367
[18] - https://www.toyota.com.my/content/dam/malaysia/price-list-maintenance-packages/periodic-maintenance/september-2025/Vios-September-2025.pdf
[19] - https://www.zigwheels.my/new-cars/toyota/vios
[20] - https://www.wapcar.my/news/whats-the-toyota-vios-fuel-consumption-in-realworld-driving-1167