Khi chọn ô tô, nữ giới có nhiều yếu tố cần cân nhắc, từ ngân sách đến nhu cầu sử dụng. Trong bài viết này, Vucar sẽ giới thiệu những mẫu xe ô tô phù hợp nhất cho phái nữ, từ các lựa chọn giá rẻ dưới 500 triệu đến những mẫu hạng sang. Dù bạn tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn hay một SUV rộng rãi, bạn sẽ tìm thấy sự lựa chọn hoàn hảo để đáp ứng nhu cầu và phong cách sống của mình.
Bạn cần bán xe cũ giá cao và nhanh chóng? Trải nghiệm đấu giá xe cũ, bán xe nhanh giá tốt tại https://vucar.vn/ để lên sàn đấu giá xe, kết nối 2000+ người mua!
Xe Ô Tô Giá Rẻ Dưới 500 Triệu Dành Cho Nữ Giới
Xe ô tô dành cho nữ giá rẻ dưới 500 triệu - Kia Morning
Kia Morning là mẫu hatchback hạng A nổi bật nhờ thiết kế trẻ trung và tính năng phong phú. Được biết đến với phong cách thể thao và năng động, Kia Morning có ngoại hình bắt mắt với nhiều điểm nhấn ấn tượng. Xe được cung cấp với 8 tùy chọn màu sơn, cho phép bạn dễ dàng tìm ra sắc thái phù hợp với cá tính của mình.
Dù thuộc phân khúc giá rẻ, Kia Morning không hề kém cạnh về trang bị. Xe được trang bị ghế bọc da cao cấp, điều hòa tự động, và hệ thống giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng. Hệ thống an toàn của Kia Morning bao gồm các tính năng như phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, và hỗ trợ ổn định điện tử ESC. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe ô tô nhỏ gọn, giá cả phải chăng nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi và an toàn.
Kia Morning cũng được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo trì thấp, khiến nó trở thành một trong những mẫu xe giá rẻ phổ biến nhất trên thị trường. Với các ưu điểm này, Kia Morning luôn nằm trong top các xe giá 300 triệu được ưa chuộng hiện nay.
Bảng giá bán xe Kia Morning cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Kia Morning 2022 1.25 AT | từ 307 triệu đến 320 triệu |
Giá xe Kia Morning 2022 1.25 MT | từ 266 triệu đến 301 triệu |
Giá xe Kia Morning 2022 GT-Line | từ 379 triệu đến 404 triệu |
Giá xe Kia Morning 2022 Luxury | từ 339 triệu đến 357 triệu |
Giá xe Kia Morning 2022 X-Line | từ 379 triệu đến 401 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Kia Morning 2023 GT-Line | từ 393 triệu đến 429 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Kia Morning 2024 AT | từ 335 triệu đến 420 triệu |
Giá xe Kia Morning 2024 GT-Line | từ 357 triệu đến 427 triệu |
Giá xe Kia Morning 2024 Premium AT | từ 405 triệu đến 563 triệu |
Giá xe Kia Morning 2024 X-Line | từ 360 triệu đến 426 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô dành cho nữ giá rẻ dưới 500 triệu - VinFast Fadil
VinFast Fadil là mẫu xe hatchback hạng A của VinFast, nhanh chóng tạo được ấn tượng mạnh mẽ ngay khi ra mắt. Với thiết kế hiện đại và kích thước nhỏ gọn, Fadil là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe ô tô nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị. Xe có nền tảng thiết kế dựa trên Opel Karl Rock từ châu Âu, mang đến sự linh hoạt và tính năng vận hành vượt trội.
Fadil nổi bật với động cơ 1.4L, dung tích lớn nhất trong phân khúc hạng A, giúp xe có khả năng tăng tốc nhanh và vận hành mượt mà. Hệ thống an toàn của Fadil cũng được đánh giá cao với các tính năng như hệ thống cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), chống lật (ARP), cảm biến đỗ xe phía sau và camera lùi.
Ngoài ra, Fadil còn được trang bị hệ thống điều hòa tự động, màn hình giải trí cảm ứng, và kết nối Bluetooth, mang lại sự tiện nghi và hiện đại cho người sử dụng. Với mức giá dưới 500 triệu và các tính năng vượt trội, VinFast Fadil là một lựa chọn sáng giá cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiện ích và an toàn.
Bảng giá bán xe VinFast Fadil cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Vinfast Fadil 2021 1.4 AT | từ 313 triệu đến 332 triệu |
Giá xe Vinfast Fadil 2021 1.4 AT Plus | từ 326 triệu đến 346 triệu |
Giá xe Vinfast Fadil 2021 1.4 AT Premium | từ 329 triệu đến 363 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Vinfast Fadil 2022 Cao cấp 1.4 AT | từ 344 triệu đến 372 triệu |
Giá xe Vinfast Fadil 2022 Nâng cao 1.4 AT | từ 347 triệu đến 364 triệu |
Giá xe Vinfast Fadil 2022 Tiêu chuẩn 1.4 AT | từ 335 triệu đến 355 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô dành cho nữ giá rẻ dưới 500 triệu - Honda Brio
Honda Brio là mẫu hatchback hạng A phù hợp với những chị em phụ nữ yêu thích phong cách mạnh mẽ và cá tính. Dù có mức giá cao hơn một chút so với các đối thủ trong phân khúc, Brio mang đến nhiều giá trị nổi bật với thiết kế thể thao và nội thất rộng rãi. Với sự kết hợp của các đường nét thiết kế tinh tế và động cơ mạnh mẽ, Brio không chỉ thu hút sự chú ý mà còn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.
Brio sở hữu đến 6 tùy chọn màu sơn trẻ trung và thêm tùy chọn kết hợp hai màu, tạo sự nổi bật và cá tính. Không gian nội thất của Brio rất rộng rãi, với hàng ghế sau có thể được gập lại để tăng thêm không gian chứa đồ. Hệ thống điều hòa tự động, màn hình cảm ứng 6.2 inch, và các kết nối hiện đại như Bluetooth và USB là những tính năng đáng chú ý của xe.
Về khả năng vận hành, Brio được trang bị động cơ 1.2L, cung cấp hiệu suất tăng tốc tốt và vận hành mượt mà. Hệ thống treo của xe được đánh giá cao về độ êm ái và khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn và rung lắc khi di chuyển. Với những chị em phụ nữ yêu thích xe Nhật, sự cứng cáp và bền bỉ của. Honda Brio sẽ là sự lựa chọn chính xác.
Bảng giá bán xe Honda Brio cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Honda Brio 2019 G | từ 323 triệu đến 420 triệu |
Giá xe Honda Brio 2019 RS | từ 343 triệu đến 374 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Honda Brio 2020 RS | từ 362 triệu đến 386 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Honda Brio 2021 RS | từ 380 triệu đến 404 triệu |
Xem thêm:
Bán xe Honda Brio cũ giá cao. Kết nối xe của bạn với 2000 người mua
Xe ô tô dành cho nữ giá rẻ dưới 500 triệu - Suzuki Swift
Suzuki Swift là mẫu hatchback hạng B nổi bật với phong cách thiết kế cổ điển châu Âu, mang lại sự khác biệt so với các mẫu xe Nhật và Hàn. Với kích thước nhỏ gọn và kiểu dáng vuông vắn, Swift dễ dàng di chuyển trong đô thị và có khả năng linh hoạt cao. Xe được biết đến với diện mạo trẻ trung và cá tính, nhấn mạnh sự khác biệt qua thiết kế độc đáo.
Swift trang bị động cơ 1.2L, mang đến hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Nội thất của xe được thiết kế theo phong cách đơn giản nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi với hệ thống điều hòa, màn hình giải trí và các kết nối hiện đại. Đặc biệt, Swift có hệ thống an toàn bao gồm phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, và các túi khí.
Với khả năng vận hành tốt, thiết kế bắt mắt và chi phí bảo trì hợp lý, Suzuki Swift là sự lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, phong cách và tiết kiệm.
Bảng giá bán xe Suzuki Swift cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Suzuki Swift 2021 GLX 1.2 AT | từ 439 triệu đến 492 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Suzuki Swift 2022 GLX 1.2 AT | từ 454 triệu đến 519 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Suzuki Swift 2023 GLX | từ 370 triệu đến 607 triệu |
Giá xe Suzuki Swift 2023 GLX 1.2 AT | từ 463 triệu đến 584 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô dành cho nữ giá rẻ dưới 500 triệu - Mazda 2
Mazda 2 nổi bật với ngôn ngữ thiết kế KODO của hãng Mazda, mang đến vẻ ngoài sang trọng và thời trang. Trong phân khúc giá 500-600 triệu, Mazda 2 luôn nằm trong top lựa chọn hàng đầu nhờ vào thiết kế đẹp mắt và trang bị hiện đại. Xe có sẵn cả phiên bản sedan và hatchback, cho phép bạn lựa chọn theo sở thích cá nhân.
Mazda 2 được trang bị động cơ 1.5L, cung cấp hiệu suất vận hành êm ái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Nội thất xe được thiết kế theo phong cách tinh giản hiện đại với nhiều tính năng cao cấp như màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động, và hệ thống âm thanh chất lượng. Hệ thống an toàn của Mazda 2 bao gồm các tính năng như phanh ABS, EBD, và hệ thống cân bằng điện tử.
Khả năng vận hành của Mazda 2 được đánh giá cao với sự ổn định và trải nghiệm lái thú vị. Xe cũng có khả năng cách âm tốt và hệ thống treo êm ái, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị lẫn đường dài.
Bảng giá bán xe Mazda 2 cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda 2 2022 1.5 AT | từ 398 triệu đến 452 triệu |
Giá xe Mazda 2 2022 Deluxe | từ 407 triệu đến 556 triệu |
Giá xe Mazda 2 2022 Luxury | từ 415 triệu đến 482 triệu |
Giá xe Mazda 2 2022 Premium | từ 495 triệu đến 611 triệu |
Giá xe Mazda 2 2022 Sport Luxury | từ 402 triệu đến 493 triệu |
Giá xe Mazda 2 2022 Sport Premium | từ 407 triệu đến 535 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda 2 2023 1.5 AT | từ 427 triệu đến 435 triệu |
Giá xe Mazda 2 2023 Luxury | từ 484 triệu đến 494 triệu |
Giá xe Mazda 2 2023 Sport Luxury | từ 443 triệu đến 523 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda 2 2024 1.5 AT | từ 404 triệu đến 469 triệu |
Giá xe Mazda 2 2024 Luxury | từ 434 triệu đến 549 triệu |
Giá xe Mazda 2 2024 Premium | từ 525 triệu đến 693 triệu |
Giá xe Mazda 2 2024 Sport Luxury | từ 413 triệu đến 517 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô dành cho nữ giá rẻ dưới 500 triệu - Toyota Yaris
Toyota Yaris là mẫu hatchback hạng B nổi bật với thiết kế thanh lịch và không gian rộng rãi. Với kích thước lớn hơn một chút so với các mẫu xe hạng A, Yaris mang lại sự thoải mái hơn cho người sử dụng. Xe có thiết kế nhẹ nhàng và gọn gàng, dễ dàng di chuyển trong đô thị và phù hợp cho các chuyến đi xa.
Yaris trang bị động cơ 1.5L, mang lại hiệu suất vận hành ổn định và khả năng di chuyển linh hoạt. Khoang hành khách và khoang hành lý của xe rất rộng rãi, cho phép bạn chở thêm gia đình, bạn bè, hoặc đồng nghiệp một cách thoải mái. Hệ thống trang bị của Yaris bao gồm điều hòa tự động, màn hình giải trí cảm ứng, và các kết nối hiện đại.
Về mặt an toàn, Toyota Yaris trang bị đầy đủ các công nghệ cần thiết như hệ thống cân bằng điện tử, cảm biến đỗ xe, và camera lùi. Với độ tin cậy cao và chi phí bảo trì thấp, Yaris là lựa chọn “ăn chắc mặc bền” rất kinh tế và đáng tin cậy cho các chị em phụ nữ.
Bảng giá bán xe Toyota Yaris cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Yaris 2022 G 1.5 AT | từ 551 triệu đến 639 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Yaris 2023 G 1.5 AT | từ 560 triệu đến 692 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Yaris 2024 G 1.5 AT | từ 560 triệu đến 692 triệu |
Xem thêm:
Xe Ô Tô Phù Hợp Cho Nữ Trong Phân Khúc Dưới 1 Tỷ
Xe ô tô dành cho nữ dưới 1 tỷ - Mazda 3
Mazda 3 nổi bật trong phân khúc dưới 1 tỷ đồng nhờ vào thiết kế sang trọng và trang bị cao cấp. Được vinh danh với giải thưởng “Thiết kế xe đẹp nhất thế giới”, Mazda 3 mang đến vẻ đẹp thanh lịch với các đường nét sắc sảo và lưới tản nhiệt lớn. Nội thất của xe không kém phần ấn tượng với chất liệu da cao cấp, hệ thống điều hòa tự động và màn hình giải trí lớn, tạo ra không gian sang trọng và thoải mái. Xe còn trang bị nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống giải trí Mazda Connect với kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng với các tính năng an toàn như phanh tự động khẩn cấp, kiểm soát hành trình và camera lùi. Mazda 3 sử dụng động cơ SkyActiv, cho hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và cảm giác lái thể thao.
Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda 3 2022 1.5 luxury | từ 584 triệu đến 674 triệu |
Giá xe Mazda 3 2022 1.5L Deluxe | từ 550 triệu đến 581 triệu |
Giá xe Mazda 3 2022 1.5L Luxury | từ 585 triệu đến 615 triệu |
Giá xe Mazda 3 2022 1.5L Premium | từ 582 triệu đến 678 triệu |
Giá xe Mazda 3 2022 1.5L Sport Luxury | từ 533 triệu đến 641 triệu |
Giá xe Mazda 3 2022 1.5L Sport Premium | từ 585 triệu đến 674 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda 3 2023 1.5L Deluxe | từ 582 triệu đến 615 triệu |
Giá xe Mazda 3 2023 1.5L Luxury | từ 616 triệu đến 650 triệu |
Giá xe Mazda 3 2023 1.5L Premium | từ 614 triệu đến 684 triệu |
Giá xe Mazda 3 2023 1.5L Sport Luxury | từ 564 triệu đến 674 triệu |
Giá xe Mazda 3 2023 1.5L Sport Premium | từ 616 triệu đến 681 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda 3 2024 1.5L Deluxe | từ 578 triệu đến 603 triệu |
Giá xe Mazda 3 2024 1.5L Luxury | từ 599 triệu đến 644 triệu |
Giá xe Mazda 3 2024 1.5L Premium | từ 607 triệu đến 690 triệu |
Giá xe Mazda 3 2024 1.5L Sport Luxury | từ 579 triệu đến 644 triệu |
Giá xe Mazda 3 2024 1.5L Sport Premium | từ 597 triệu đến 688 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô dành cho nữ dưới 1 tỷ -Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm một mẫu sedan bền bỉ và đáng tin cậy dưới 1 tỷ đồng. Mặc dù không còn giữ vị trí “ngôi sao” như trước, Altis vẫn nổi bật với độ bền, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giá trị lâu dài. Với kiểu dáng thanh lịch, Altis phù hợp với phong cách của nhiều chị em, từ đi làm đến dạo phố. Nội thất của xe rộng rãi với ghế bọc da, hệ thống điều hòa tự động và màn hình cảm ứng 7 inch. Các tính năng an toàn như cảnh báo va chạm trước, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn đường được trang bị đầy đủ. Altis sử dụng động cơ 1.8L hoặc 2.0L, cung cấp hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng giá bán xe Toyota Corolla Altis cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Corolla Altis 2022 1.8G | từ 655 triệu đến 721 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Altis 2022 1.8HEV | từ 639 triệu đến 751 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Altis 2022 1.8V | từ 696 triệu đến 728 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Corolla Altis 2023 1.8G | từ 672 triệu đến 734 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Altis 2023 1.8HEV | từ 729 triệu đến 940 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Altis 2023 1.8V | từ 720 triệu đến 755 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Corolla Altis 2024 1.8G | từ 669 triệu đến 794 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Altis 2024 1.8HEV | từ 647 triệu đến 832 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Altis 2024 1.8V | từ 708 triệu đến 756 triệu |
Xem thêm:
[2024] 5 Lý Do Chọn Toyota Corolla Altis 2019 cho Gia Đình Bạn
Xe ô tô dành cho nữ dưới 1 tỷ - Hyundai Kona
Hyundai Kona là mẫu SUV nhỏ gọn 5 chỗ gầm cao lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và phong cách với giá phải chăng. Kona gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và trẻ trung, cùng với các tùy chọn màu sắc phong phú. Nội thất của xe được thiết kế thông minh với ghế bọc da, điều hòa tự động và các tiện nghi như sạc không dây và hệ thống âm thanh chất lượng cao. Kona trang bị hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Các tính năng an toàn bao gồm cảnh báo va chạm, hệ thống kiểm soát hành trình và cảm biến đỗ xe. Xe sử dụng động cơ 2.0L, mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ và khả năng xử lý linh hoạt.
Bảng giá bán xe Hyundai Kona cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Hyundai Kona 2020 1.6 Turbo | từ 503 triệu đến 570 triệu |
Giá xe Hyundai Kona 2020 2.0 AT | từ 494 triệu đến 527 triệu |
Giá xe Hyundai Kona 2020 2.0 ATH | từ 498 triệu đến 558 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Hyundai Kona 2021 1.6 Turbo | từ 520 triệu đến 597 triệu |
Giá xe Hyundai Kona 2021 2.0 AT | từ 511 triệu đến 539 triệu |
Giá xe Hyundai Kona 2021 2.0 ATH | từ 516 triệu đến 571 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Hyundai Kona 2022 Tiêu chuẩn 2.0 AT | từ 520 triệu đến 594 triệu |
Giá xe Hyundai Kona 2022 Đặc biệt 2.0 AT | từ 531 triệu đến 597 triệu |
Xem thêm:
3+ Ưu Điểm Của MG ZS Mới So Với Hyundai Kona 2018 Trong Tầm Giá 500 Triệu
Xe ô tô dành cho nữ dưới 1 tỷ - Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là một mẫu crossover cỡ nhỏ nổi bật với thiết kế ấn tượng và không gian nội thất rộng rãi. Corolla Cross thu hút với ngoại thất thể thao và hiện đại, các đường nét sắc sảo và lưới tản nhiệt lớn. Nội thất của xe rộng rãi với hàng ghế thứ hai thoải mái và không gian chứa đồ lớn. Các trang bị tiện nghi bao gồm ghế bọc da, điều hòa tự động và hệ thống giải trí màn hình cảm ứng. Xe trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense với các tính năng như cảnh báo va chạm trước, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn đường. Corolla Cross cung cấp động cơ xăng 1.8L hoặc động cơ hybrid 1.8L, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng giá bán xe Toyota Corolla Cross cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Corolla Cross 2022 1.8G | từ 697 triệu đến 801 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Cross 2022 1.8HV | từ 801 triệu đến 850 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Cross 2022 1.8V | từ 759 triệu đến 806 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Corolla Cross 2023 1.8G | từ 724 triệu đến 802 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Cross 2023 1.8HV | từ 844 triệu đến 908 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Cross 2023 1.8V | từ 807 triệu đến 867 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Toyota Corolla Cross 2024 1.8G | từ 735 triệu đến 858 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Cross 2024 1.8HEV | từ 739 triệu đến 1 tỷ 476 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Cross 2024 1.8HV | từ 847 triệu đến 911 triệu |
Giá xe Toyota Corolla Cross 2024 1.8V | từ 788 triệu đến 858 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô dành cho nữ dưới 1 tỷ - Mazda CX-5
Mazda CX-5 là một trong những mẫu SUV 5 chỗ gầm cao tầm trung nổi bật với thiết kế thời trang và trang bị cao cấp. Xe được thiết kế theo ngôn ngữ KODO, mang đến vẻ đẹp tinh tế và hiện đại. Nội thất của CX-5 được trang bị chất liệu da cao cấp, điều hòa tự động và màn hình cảm ứng 10.25 inch, cùng với hệ thống âm thanh Bose. CX-5 còn trang bị nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống thông tin giải trí với Apple CarPlay và Android Auto, cùng với các tính năng an toàn như phanh tự động khẩn cấp, kiểm soát hành trình và camera lùi. Động cơ SkyActiv-G 2.0L hoặc 2.5L cung cấp hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và cảm giác lái thú vị.
Bảng giá bán xe Mazda CX-5 cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda Cx 5 2022 Deluxe 2.0 AT | từ 715 triệu đến 745 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2022 Luxury 2.0 AT | từ 734 triệu đến 818 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2022 Premium 2.0 AT | từ 771 triệu đến 828 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2022 Signature Premium 2.5 AT AWD I-Activ | từ 821 triệu đến 888 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda Cx 5 2023 Deluxe 2.0 AT | từ 758 triệu đến 788 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2023 Luxury 2.0 AT | từ 800 triệu đến 836 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2023 Premium 2.0 AT | từ 816 triệu đến 872 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2023 Premium Exclusive 2.0 AT | từ 886 triệu đến 944 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2023 Premium Sport 2.0 AT | từ 864 triệu đến 893 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2023 Signature Exclusive 2.5 AT | từ 703 triệu đến 780 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2023 Signature Premium 2.5 AT AWD I-Activ | từ 873 triệu đến 954 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2023 Signature Sport 2.5 AT | từ 703 triệu đến 780 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda Cx 5 2024 Deluxe 2.0 AT | từ 740 triệu đến 775 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2024 Luxury 2.0 AT | từ 767 triệu đến 879 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2024 Premium 2.0 AT | từ 807 triệu đến 868 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2024 Premium Exclusive 2.0 AT | từ 840 triệu đến 925 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2024 Premium Sport 2.0 AT | từ 856 triệu đến 898 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2024 Signature Exclusive 2.5 AT | từ 676 triệu đến 778 triệu |
Giá xe Mazda Cx 5 2024 Signature Sport 2.5 AT | từ 676 triệu đến 778 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô dành cho nữ dưới 1 tỷ - Mazda CX-8
Mazda CX-8 là một mẫu SUV 7 chỗ lý tưởng cho những ai cần không gian rộng rãi và thiết kế tinh tế. Với ba hàng ghế thoải mái, đặc biệt là hàng ghế thứ ba, CX-8 cung cấp không gian rộng rãi cho cả gia đình. Nội thất của xe được trang bị chất liệu da cao cấp và các tiện nghi như điều hòa tự động và màn hình giải trí. Xe còn trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái hiện đại như phanh tự động khẩn cấp, hệ thống kiểm soát hành trình và cảm biến đỗ xe. Động cơ SkyActiv-G 2.5L cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành êm ái, đảm bảo sự ổn định và cảm giác lái thú vị.
Bảng giá bán xe Mazda CX-8 cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda Cx 8 2022 Deluxe | từ 800 triệu đến 976 triệu |
Giá xe Mazda Cx 8 2022 Luxury | từ 736 triệu đến 948 triệu |
Giá xe Mazda Cx 8 2022 Premium | từ 877 triệu đến 1 tỷ 4 triệu |
Giá xe Mazda Cx 8 2022 Premium AWD | từ 878 triệu đến 1 tỷ 39 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda Cx 8 2023 Luxury | từ 745 triệu đến 942 triệu |
Giá xe Mazda Cx 8 2023 Premium | từ 890 triệu đến 1 tỷ 54 triệu |
Giá xe Mazda Cx 8 2023 Premium AWD | từ 890 triệu đến 1 tỷ 89 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Mazda Cx 8 2024 Luxury | từ 745 triệu đến 942 triệu |
Giá xe Mazda Cx 8 2024 Premium | từ 890 triệu đến 1 tỷ 54 triệu |
Giá xe Mazda Cx 8 2024 Premium AWD | từ 890 triệu đến 1 tỷ 89 triệu |
Xem thêm:
Bán xe Mazda Cx 8 cũ giá cao. Kết nối xe của bạn với 2000 người mua
Xe ô tô dành cho nữ dưới 1 tỷ - VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 là một mẫu SUV 7 chỗ với thiết kế sang trọng và hiệu suất ấn tượng, phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc xe cao cấp và mạnh mẽ. Ngoại thất của Lux SA2.0 được thiết kế bởi Pininfarina, mang đến một diện mạo sang trọng với khung gầm dựa trên nền tảng của BMW X5. Nội thất của xe rộng rãi với ba hàng ghế thoải mái và chất liệu cao cấp, cùng với các tiện nghi như điều hòa tự động và hệ thống giải trí màn hình cảm ứng. Xe trang bị động cơ 2.0L turbocharged, hộp số tự động 8 cấp và hệ thống treo êm ái. Các tính năng an toàn bao gồm phanh tự động khẩn cấp, hệ thống kiểm soát hành trình và hỗ trợ giữ làn đường. VinFast còn cung cấp chính sách bán hàng và hậu mãi hấp dẫn với giảm giá, hỗ trợ lệ phí, quà tặng và dịch vụ bảo hành kéo dài.
Bảng giá bán xe VinFast Lux SA2.0 cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2020 2.0 AT | từ 671 triệu đến 733 triệu |
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2020 Plus 2.0 AT | từ 709 triệu đến 762 triệu |
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2020 Premium 2.0 AT | từ 754 triệu đến 816 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2021 2.0 AT | từ 695 triệu đến 766 triệu |
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2021 Plus 2.0 AT | từ 754 triệu đến 793 triệu |
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2021 Premium 2.0 AT | từ 783 triệu đến 893 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2022 Cao cấp | từ 783 triệu đến 930 triệu |
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2022 Nâng cao | từ 783 triệu đến 850 triệu |
Giá xe Vinfast Lux Sa 2 0 2022 Tiêu chuẩn | từ 754 triệu đến 791 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô dành cho nữ dưới 1 tỷ - Hyundai SantaFe
SantaFe sở hữu thiết kế hiện đại, trẻ trung và ngày càng được cải tiến để phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là những người trẻ năng động. Ngoại thất của xe nổi bật với các đường nét sắc sảo, lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED hiện đại, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng không kém phần thanh lịch.
Bên trong, SantaFe không chỉ mang đến không gian nội thất rộng rãi mà còn được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như hệ thống điều hòa tự động, ghế ngồi bọc da chỉnh điện, và màn hình giải trí cảm ứng kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh chất lượng cao và các tính năng giải trí hiện đại giúp mọi hành trình trở nên thú vị hơn.
Điểm mạnh của Hyundai SantaFe còn nằm ở hệ thống an toàn vượt trội, với hàng loạt công nghệ hiện đại như hệ thống phanh tự động khẩn cấp, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, và hỗ trợ giữ làn đường. Những tính năng này không chỉ đảm bảo an toàn cho người lái mà còn mang lại sự yên tâm tối đa cho hành khách trên xe.
Về khả năng vận hành, Hyundai SantaFe từ lâu đã được người tiêu dùng đánh giá cao về độ bền, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ của xe mạnh mẽ, kết hợp với hộp số tự động mượt mà, giúp xe vận hành êm ái trên mọi cung đường. Nhờ sự cải tiến không ngừng về chất lượng và công nghệ, SantaFe đã góp phần thay đổi quan niệm của người Việt về chất lượng xe Hàn Quốc, khẳng định vị thế của mình trong phân khúc SUV tầm trung.
Bảng giá bán xe Hyundai SantaFe cũ
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Hyundai Santafe 2022 Cao cấp 2.2L HTRAC | từ 1 tỷ 84 triệu đến 1 tỷ 197 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2022 Cao cấp 2.5L HTRAC | từ 1 tỷ 46 triệu đến 1 tỷ 143 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2022 Hybrid 1.6 HTRAC | từ 912 triệu đến 1 tỷ 76 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2022 Tiêu chuẩn 2.2L | từ 912 triệu đến 1 tỷ 30 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2022 Tiêu chuẩn 2.5L | từ 912 triệu đến 1 tỷ 76 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2022 Đặc biệt 2.2L HTRAC | từ 960 triệu đến 1 tỷ 150 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2022 Đặc biệt 2.5L HTRAC | từ 912 triệu đến 1 tỷ 30 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Hyundai Santafe 2023 Cao cấp 2.2L HTRAC | từ 1 tỷ 153 triệu đến 1 tỷ 305 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2023 Cao cấp 2.5L HTRAC | từ 1 tỷ 110 triệu đến 1 tỷ 232 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2023 Hybrid 1.6 HTRAC | từ 719 triệu đến 1 tỷ 81 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2023 Tiêu chuẩn 2.2L | từ 1 tỷ 1 triệu đến 1 tỷ 7 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2023 Tiêu chuẩn 2.5L | từ 955 triệu đến 1 tỷ 3 triệu |
Dòng xe | Khoảng giá (VNĐ) |
---|---|
Giá xe Hyundai Santafe 2024 Cao cấp 2.2L HTRAC | từ 1 tỷ 153 triệu đến 1 tỷ 305 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2024 Cao cấp 2.5L HTRAC | từ 1 tỷ 110 triệu đến 1 tỷ 232 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2024 Hybrid 1.6 HTRAC | từ 719 triệu đến 1 tỷ 81 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2024 Tiêu chuẩn 2.2L | từ 1 tỷ 1 triệu đến 1 tỷ 7 triệu |
Giá xe Hyundai Santafe 2024 Tiêu chuẩn 2.5L | từ 955 triệu đến 1 tỷ 3 triệu |
Xem thêm:
Xe ô tô hạng sang phù hợp nữ giới
Xe ô tô hạng sang phù hợp nữ giới - Các dòng xe của Mercedes-Benz
Mercedes-Benz là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp, đặc biệt nổi bật trong phân khúc xe hạng sang. Với thiết kế mang đậm phong cách thể thao nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch và tinh tế, Mercedes-Benz luôn tạo ấn tượng mạnh mẽ cho phái nữ, đặc biệt là những nữ doanh nhân. Nội thất của xe Mercedes-Benz được chăm chút tỉ mỉ, với các chất liệu cao cấp và công nghệ hiện đại, mang đến trải nghiệm lái xe hoàn hảo. Hệ thống tiện nghi và an toàn luôn được đặt lên hàng đầu, với các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến. Một số mẫu xe như Mercedes C200 Exclusive, Mercedes E200 Exclusive, và Mercedes Maybach là những lựa chọn lý tưởng cho phụ nữ yêu thích sự sang trọng và đẳng cấp.
Xem thêm:
Xe ô tô hạng sang phù hợp nữ giới - Các dòng xe của Lexus
Lexus, thương hiệu xe sang của Toyota, là một lựa chọn không thể bỏ qua khi nhắc đến xe hạng sang cho nữ. Lexus nổi bật với độ bền bỉ và sự tin cậy vượt trội so với các dòng xe châu Âu. Thiết kế của Lexus không chỉ ấn tượng mà còn ngày càng trẻ hóa, thu hút sự quan tâm của nhiều phụ nữ. Bên cạnh đó, khả năng giữ giá và dịch vụ hậu mãi của Lexus luôn được đánh giá cao, làm tăng giá trị của xe trong mắt người dùng. Đây là lý do vì sao Lexus luôn nằm trong top lựa chọn khi phụ nữ muốn sở hữu một chiếc xe sang trọng và bền bỉ.
Xem thêm:
7 Điểm Khác Biệt Giữa Mercedes và Lexus: Đâu Là "Ngôi Sao" Xe Sang?
Xe ô tô hạng sang phù hợp nữ giới - Các dòng xe của Mini Cooper
Là biểu tượng của nước Anh vào những năm 1960 – 1970, Mini Cooper không chỉ mang đến sự năng động mà còn thể hiện cá tính riêng biệt của người lái. Mặc dù không quá phổ biến tại Việt Nam, nhưng Mini Cooper vẫn giữ được sức hút mạnh mẽ nhờ vào thiết kế vuông vắn, đáng yêu và độc đáo. Dành cho những phụ nữ yêu thích sự khác biệt, Mini Cooper chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Ngoài các dòng xe trên, phụ nữ có thể tham khảo thêm các thương hiệu khác như Audi với phong cách hiện đại, BMW với tính năng thể thao, Volvo với độ an toàn vượt trội, hoặc Rolls-Royce và Bentley dành cho những ai yêu thích sự xa hoa, đẳng cấp.
Vucar là nền tảng mua bán ô tô cũ dựa trên công nghệ AI, giúp kết nối người bán xe và đấu giá xe cũ với hơn 2000+ người mua, từ đó chọn ra mức giá bán tốt nhất trên thị trường.
Truy cập Vucar.vn hoặc liên hệ hotline 1800 646 896 để đấu giá xe cũ và bán xe cũ với mức giá bán tốt nhất trên thị trường.